Phòng chống kháng thuốc vì thế hệ tương lai

  • Cập nhật: 10/07/2023
  • Tác giả: 
Khi kháng sinh được phát hiện, nó đã mở ra một kỷ nguyên mới trong y học để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Sự sử dụng kháng sinh không chỉ mang lại lợi ích lớn trong việc điều trị và chăm sóc người bệnh, mà còn được áp dụng trong ngành chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy sản và nông nghiệp để điều trị và phòng chống các dịch bệnh trên động vật, đồng thời hỗ trợ quá trình sản xuất.

Tuy nhiên, việc sử dụng rộng rãi và lạm dụng các loại thuốc kháng sinh đã dẫn đến tình trạng vi khuẩn phát triển kháng thuốc, khiến nhiều loại kháng sinh trở nên không hiệu quả hoặc mất đi hiệu quả. Sự thích nghi của vi sinh vật với thuốc đã được tạo điều kiện thông qua việc sử dụng lâu dài và lạm dụng, và điều này gây ra một thách thức lớn trong việc điều trị nhiễm khuẩn hiệu quả.

Phòng chống kháng thuốc vì thế hệ mai sau

Hậu quả khôn lường

Tình trạng kháng thuốc không chỉ là một mối lo ngại trong việc điều trị từ phía các bác sĩ lâm sàng, mà còn là một mối quan tâm chung của toàn xã hội đối với sức khỏe cộng đồng. Vấn đề kháng thuốc không phải là mới, nhưng nó đã trở nên nguy hiểm và đòi hỏi sự nỗ lực tổng hợp để ngăn chặn nguy cơ quay trở lại thời kỳ trước khi có kháng sinh.

Hiện nay, tình trạng kháng thuốc là một vấn đề toàn cầu, đặc biệt đáng chú ý ở các nước đang phát triển. Mỗi năm, hàng trăm ngàn người chết vì kháng thuốc và hàng trăm tỷ USD phải được chi trả cho việc điều trị kháng thuốc. Theo báo cáo năm 2013 của Tổ chức World Crisis, trung bình mỗi quốc gia mất từ 0,4% đến 1,6% GDP để đối phó với vấn đề kháng thuốc. Hiện nay, nhiều chủng vi khuẩn đã phát triển sự kháng thuốc đối với nhiều loại kháng sinh, bao gồm cả những kháng sinh thế hệ mới. Trong khi đó, việc phát triển các kháng sinh mới đã trì hoãn trong hơn 30 năm và chỉ có một số ít kháng sinh mới được ra đời, trong khi tỷ lệ kháng của vi khuẩn ngày càng gia tăng. Điều này giải thích tại sao Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các cơ quan quốc tế khác đã chỉ ra rằng kháng thuốc là một mối đe dọa nghiêm trọng và một thách thức cho điều trị trong tương lai.

Ở Việt Nam, hầu hết các cơ sở chăm sóc sức khỏe đang phải đối mặt với sự lan rộng nhanh chóng của vi khuẩn kháng nhiều loại kháng sinh. Mức độ và tốc độ kháng thuốc đang gia tăng, đạt đến mức báo động. Tình trạng kháng thuốc ngày càng gây áp lực với sự tăng chi phí điều trị, thời gian điều trị kéo dài, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của người bệnh, cộng đồng và sự phát triển chung của xã hội. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) nhận định rằng chúng ta đang sống trong thời đại phụ thuộc vào kháng sinh và cần có trách nhiệm toàn cầu để bảo vệ nguồn kháng sinh quý giá cho thế hệ tương lai.

Trong tương lai, các quốc gia có thể phải đối mặt với khả năng không còn thuốc hiệu quả để điều trị các bệnh truyền nhiễm nếu không có các biện pháp can thiệp phù hợp. Nếu không có những giải pháp mạnh mẽ, dự kiến đến năm 2050 sẽ có 10 triệu người chết hàng năm do kháng thuốc.

Sử dụng kháng sinh tùy tiện

Từ khi kháng sinh ra đời, tình trạng kháng thuốc đã tồn tại. Tuy nhiên, ở Việt Nam, tình trạng này diễn ra một cách nghiêm trọng hơn do việc sử dụng kháng sinh một cách tùy tiện, mà không có đơn thuốc từ bác sỹ. Người dân có thể tự ý mua kháng sinh tại các hiệu thuốc. Ngoài ra, cũng không ít dược sỹ bán thuốc không tuân thủ quy định, và các bác sĩ lâm sàng lạm dụng kháng sinh, chỉ định không phù hợp hoặc sử dụng các loại kháng sinh đắt tiền và thế hệ mới mà không cần thiết. Sử dụng kháng sinh rộng rãi, kéo dài và lạm dụng trong chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy sản và trồng trọt để điều trị và phòng chống dịch bệnh trên động vật cũng đã góp phần làm cho vi sinh vật trở nên thích nghi với kháng sinh, tạo điều kiện cho nhiều loại vi khuẩn trở thành kháng thuốc, khiến cho hiệu quả của kháng sinh giảm đi hoặc mất đi.

Trong lĩnh vực phòng chống và điều trị bệnh lao, theo đánh giá của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ở Việt Nam, tình hình dịch tễ lao vẫn còn phức tạp. Việt Nam nằm ở vị trí thứ 12 trong số 22 quốc gia có số người mắc bệnh lao cao và đứng thứ 14 trong số 27 quốc gia với tình trạng lao kháng đa thuốc.

Tỷ lệ lao kháng đa thuốc đạt 2,7% trong số các bệnh nhân mới mắc bệnh lao (khoảng 4800 bệnh nhân) và chiếm 19% trong số bệnh nhân điều trị lại bệnh lao (khoảng 3400 bệnh nhân).

Chi phí điều trị cho bệnh nhân lao kháng đa thuốc tăng lên hàng trăm lần so với bệnh nhân lao không kháng thuốc và thậm chí không thể điều trị thành công ở một số trường hợp. Hơn nữa, mỗi năm, khoảng 350 người bệnh lao phổi mạn tính, và hầu hết trong số đó là lao phổi kháng đa thuốc, gây ra tình trạng nghiêm trọng hơn so với tình trạng kháng thuốc hiện tại.

Nguyên nhân của vi khuẩn lao kháng thuốc có thể là do vi khuẩn tự biến đổi để tồn tại, do sự không tuân thủ đúng phác đồ điều trị của người bệnh, tự ý ngừng thuốc hoặc giảm liều, cũng như do môi trường ô nhiễm, việc khạc nhổ bừa bãi và xả rác không đúng nơi quy định trong không gian công cộng. Đây là những yếu tố góp phần làm tăng số lượng người mắc bệnh lao và kháng thuốc cao tại Việt Nam.

Tại Việt Nam, có một tình hình đáng báo động, vi khuẩn kháng thuốc đã xuất hiện và mức độ kháng thuốc ngày càng tăng. Tỷ lệ kháng với kháng sinh carbapenem, nhóm kháng sinh mạnh nhất hiện nay, đã lên đến 30%, đặc biệt là đối với các vi khuẩn gram âm. Việt Nam đã ghi nhận không chỉ một mà nhiều loại siêu vi khuẩn kháng thuốc, đặc biệt phổ biến trong nhóm vi khuẩn gram âm đường ruột. Tổ chức Y tế Thế giới đã xếp Việt Nam vào danh sách các quốc gia có tỷ lệ kháng thuốc kháng sinh cao nhất trên thế giới.

PGS.TS Lương Ngọc Khuê

Cục trưởng Cục quản lý Khám, chữa bệnh